In a number of countries, some people think it is necessary to spend large sums of money on constructing new railway lines for very fast trains between cities. Others believe the money should be spent on improving existing public transport." Discuss both these views and give your own opinion.

✨ Do you want to improve your IELTS writing?
Trong
Use synonyms
xã hội đương đại
của
Use synonyms
chúng ta, giao thông
công
Use synonyms
cộng
Use synonyms
một
Use synonyms
trong
Use synonyms
những
Use synonyms
nhu cầu
của
Use synonyms
người
Use synonyms
dân
Use synonyms
địa phương
trong
Use synonyms
thành phố. Do đó,
một
Use synonyms
số
người
Use synonyms
cho
Use synonyms
phép đầu tư
Use synonyms
Use synonyms
o dịch vụ xã hội này. Họ nghĩ rằng nó quan trọng
hơn
Use synonyms
bất cứ điều gì. Bên cạnh ý tưởng này,
những
Use synonyms
người
Use synonyms
khác
Use synonyms
tin rằng
chi
Use synonyms
tiền
Use synonyms
cho
Use synonyms
việc
xây
Use synonyms
dựng
Use synonyms
đường
sắt
Use synonyms
mới
trong
Use synonyms
thành phố và tôi nghĩ rằng nó sẽ không mang
lại
Use synonyms
nhiều
Use synonyms
lợi ích
hơn
Use synonyms
cho
Use synonyms
người
Use synonyms
dân
Use synonyms
. Thứ nhất, rõ ràng là số
lượng
Use synonyms
lớn
Use synonyms
người
Use synonyms
thường sử
dụ
Use synonyms
ng
các
Use synonyms
phong
Use synonyms
trào
Use synonyms
công
Use synonyms
cộng
Use synonyms
hàng ngày để đi khắp mọi nơi. Cụ thể
hơn
Use synonyms
, hàng
năm
Use synonyms
,
khoảng
Use synonyms
70 phần trăm
người
Use synonyms
dùng
xe
Use synonyms
buýt
Use synonyms
là sinh viên và
công
Use synonyms
nhân đến
trường
Use synonyms
và văn phòng.
Thu
Use synonyms
ận tiện và tiết kiệm thời gian là
những
Use synonyms
lợi thế
của
Use synonyms
việc sử
dụ
Use synonyms
ng
xe
Use synonyms
buýt
Use synonyms
các
Use synonyms
phương tiện
khác
Use synonyms
khi mọi
người
Use synonyms
muốn di chuyển
một
Use synonyms
khoảng
Use synonyms
cách ngắn. Ngoài ra, giá rẻ
cũng
Use synonyms
một
Use synonyms
vấn đề quan trọng. Hầu hết mọi
người
Use synonyms
sử
dụ
Use synonyms
ng dịch vụ
công
Use synonyms
người
Use synonyms
thu
Use synonyms
nhập
Use synonyms
thấp và sinh viên. Họ không thể trả
nhiều
Use synonyms
tiền
Use synonyms
cho
Use synonyms
các
Use synonyms
khoản phí đắt đỏ.
Use synonyms
i cách
khác
Use synonyms
, phí vé
xe
Use synonyms
buýt
Use synonyms
rẻ
hơn
Use synonyms
phí vé
tàu
Use synonyms
. Số
tiền
Use synonyms
trả
một
Use synonyms
tàu
Use synonyms
có thể mua
khoảng
Use synonyms
năm
Use synonyms
mươi vé
xe
Use synonyms
buýt
Use synonyms
hoặc
Use synonyms
bốn vé
tàu
Use synonyms
điện ngầm. Tuy
nhiên
Use synonyms
, Trains
cũng
Use synonyms
một
Use synonyms
lựa chọn
của
Use synonyms
những
Use synonyms
người
Use synonyms
khác
Use synonyms
, đặc biệt là
những
Use synonyms
người
Use synonyms
thu
Use synonyms
nhập
Use synonyms
cao
hoặc
Use synonyms
đi du lịch.
Một
Use synonyms
mặt
Use synonyms
,
các
Use synonyms
cơ sở
lớn
Use synonyms
, đầy đủ là
những
Use synonyms
yếu
Use synonyms
tố
Use synonyms
làm
Use synonyms
nên
Use synonyms
thương
Use synonyms
hiệu
Use synonyms
của
Use synonyms
họ.
Mặt
Use synonyms
khác
Use synonyms
,
lượng
Use synonyms
nhiên
Use synonyms
liệu
Use synonyms
cho
Use synonyms
một
Use synonyms
chuyến
Use synonyms
tàu
Use synonyms
rất
Use synonyms
lớn
Use synonyms
. Ví dụ,
một
Use synonyms
chuyến
Use synonyms
đi từ
trung
Use synonyms
tâm
Use synonyms
HCM
Use synonyms
đến
trung
Use synonyms
tâm
Use synonyms
HN
tiêu
Use synonyms
Use synonyms
tốn
Use synonyms
khoảng
Use synonyms
800
tấn
Use synonyms
trong
Use synonyms
một
Use synonyms
năm
Use synonyms
.
Tóm
Use synonyms
lại
Use synonyms
, đầu tư
Use synonyms
Use synonyms
o
các
Use synonyms
phong
Use synonyms
trào
Use synonyms
công
Use synonyms
cộng
Use synonyms
Use synonyms
tốt
Use synonyms
hơn
Use synonyms
chi
Use synonyms
tiền
Use synonyms
để
xây
Use synonyms
dựng
Use synonyms
nhiều
Use synonyms
tuyến
Use synonyms
đường
sắt
Use synonyms
hơn
Use synonyms
. Nó
Use synonyms
làm
Use synonyms
cho
Use synonyms
cuộc
Use synonyms
sống
Use synonyms
của
Use synonyms
công
Use synonyms
dân
Use synonyms
Use synonyms
tốt
Use synonyms
hơn
Use synonyms
và đất
nước
Use synonyms
của
Use synonyms
thị
trường
Use synonyms
được
phát
Use synonyms
triển
Use synonyms
. Số
tiền
Use synonyms
trả
một
Use synonyms
tàu
Use synonyms
có thể mua
khoảng
Use synonyms
năm
Use synonyms
mươi vé
xe
Use synonyms
buýt
Use synonyms
hoặc
Use synonyms
bốn vé
tàu
Use synonyms
điện ngầm. Tuy
nhiên
Use synonyms
, Trains
cũng
Use synonyms
một
Use synonyms
lựa chọn
của
Use synonyms
những
Use synonyms
người
Use synonyms
khác
Use synonyms
, đặc biệt là
những
Use synonyms
người
Use synonyms
thu
Use synonyms
nhập
Use synonyms
cao
hoặc
Use synonyms
đi du lịch.
Một
Use synonyms
mặt
Use synonyms
,
các
Use synonyms
cơ sở
lớn
Use synonyms
, đầy đủ là
những
Use synonyms
yếu
Use synonyms
tố
Use synonyms
làm
Use synonyms
nên
Use synonyms
thương
Use synonyms
hiệu
Use synonyms
của
Use synonyms
họ.
Mặt
Use synonyms
khác
Use synonyms
,
lượng
Use synonyms
nhiên
Use synonyms
liệu
Use synonyms
cho
Use synonyms
một
Use synonyms
chuyến
Use synonyms
tàu
Use synonyms
rất
Use synonyms
lớn
Use synonyms
. Ví dụ,
một
Use synonyms
chuyến
Use synonyms
đi từ
trung
Use synonyms
tâm
Use synonyms
HCM
Use synonyms
đến
trung
Use synonyms
tâm
Use synonyms
HN
tiêu
Use synonyms
Use synonyms
tốn
Use synonyms
khoảng
Use synonyms
800
tấn
Use synonyms
trong
Use synonyms
một
Use synonyms
năm
Use synonyms
.
Tóm
Use synonyms
lại
Use synonyms
, đầu tư
Use synonyms
Use synonyms
o
các
Use synonyms
phong
Use synonyms
trào
Use synonyms
công
Use synonyms
cộng
Use synonyms
Use synonyms
tốt
Use synonyms
hơn
Use synonyms
chi
Use synonyms
tiền
Use synonyms
để
xây
Use synonyms
dựng
Use synonyms
nhiều
Use synonyms
tuyến
Use synonyms
đường
sắt
Use synonyms
hơn
Use synonyms
. Nó
Use synonyms
làm
Use synonyms
cho
Use synonyms
cuộc
Use synonyms
sống
Use synonyms
của
Use synonyms
công
Use synonyms
dân
Use synonyms
Use synonyms
tốt
Use synonyms
hơn
Use synonyms
và đất
nước
Use synonyms
của
Use synonyms
thị
trường
Use synonyms
được
phát
Use synonyms
triển
Use synonyms
. Số
tiền
Use synonyms
trả
một
Use synonyms
tàu
Use synonyms
có thể mua
khoảng
Use synonyms
năm
Use synonyms
mươi vé
xe
Use synonyms
buýt
Use synonyms
hoặc
Use synonyms
bốn vé
tàu
Use synonyms
điện ngầm. Tuy
nhiên
Use synonyms
, Trains
cũng
Use synonyms
một
Use synonyms
lựa chọn
của
Use synonyms
những
Use synonyms
người
Use synonyms
khác
Use synonyms
, đặc biệt là
những
Use synonyms
người
Use synonyms
thu
Use synonyms
nhập
Use synonyms
cao
hoặc
Use synonyms
đi du lịch.
Một
Use synonyms
mặt
Use synonyms
,
các
Use synonyms
cơ sở
lớn
Use synonyms
, đầy đủ là
những
Use synonyms
yếu
Use synonyms
tố
Use synonyms
làm
Use synonyms
nên
Use synonyms
thương
Use synonyms
hiệu
Use synonyms
của
Use synonyms
họ.
Mặt
Use synonyms
khác
Use synonyms
,
lượng
Use synonyms
nhiên
Use synonyms
liệu
Use synonyms
cho
Use synonyms
một
Use synonyms
chuyến
Use synonyms
tàu
Use synonyms
rất
Use synonyms
lớn
Use synonyms
. Ví dụ,
một
Use synonyms
chuyến
Use synonyms
đi từ
trung
Use synonyms
tâm
Use synonyms
HCM
Use synonyms
đến
trung
Use synonyms
tâm
Use synonyms
HN
tiêu
Use synonyms
Use synonyms
tốn
Use synonyms
khoảng
Use synonyms
800
tấn
Use synonyms
trong
Use synonyms
một
Use synonyms
năm
Use synonyms
.
Tóm
Use synonyms
lại
Use synonyms
, đầu tư
Use synonyms
Use synonyms
o
các
Use synonyms
phong
Use synonyms
trào
Use synonyms
công
Use synonyms
cộng
Use synonyms
Use synonyms
tốt
Use synonyms
hơn
Use synonyms
chi
Use synonyms
tiền
Use synonyms
để
xây
Use synonyms
dựng
Use synonyms
nhiều
Use synonyms
tuyến
Use synonyms
đường
sắt
Use synonyms
hơn
Use synonyms
. Nó
Use synonyms
làm
Use synonyms
cho
Use synonyms
cuộc
Use synonyms
sống
Use synonyms
của
Use synonyms
công
Use synonyms
dân
Use synonyms
Use synonyms
tốt
Use synonyms
hơn
Use synonyms
và đất
nước
Use synonyms
của
Use synonyms
thị
trường
Use synonyms
được
phát
Use synonyms
triển
Use synonyms
. cơ sở đầy đủ là
những
Use synonyms
yếu
Use synonyms
tố
Use synonyms
làm
Use synonyms
nên
Use synonyms
thương
Use synonyms
hiệu
Use synonyms
của
Use synonyms
họ.
Mặt
Use synonyms
khác
Use synonyms
,
lượng
Use synonyms
nhiên
Use synonyms
liệu
Use synonyms
cho
Use synonyms
một
Use synonyms
chuyến
Use synonyms
tàu
Use synonyms
rất
Use synonyms
lớn
Use synonyms
. Ví dụ,
một
Use synonyms
chuyến
Use synonyms
đi từ
trung
Use synonyms
tâm
Use synonyms
HCM
Use synonyms
đến
trung
Use synonyms
tâm
Use synonyms
HN
tiêu
Use synonyms
Use synonyms
tốn
Use synonyms
khoảng
Use synonyms
800
tấn
Use synonyms
trong
Use synonyms
một
Use synonyms
năm
Use synonyms
.
Tóm
Use synonyms
lại
Use synonyms
, đầu tư
Use synonyms
Use synonyms
o
các
Use synonyms
phong
Use synonyms
trào
Use synonyms
công
Use synonyms
cộng
Use synonyms
Use synonyms
tốt
Use synonyms
hơn
Use synonyms
chi
Use synonyms
tiền
Use synonyms
để
xây
Use synonyms
dựng
Use synonyms
nhiều
Use synonyms
tuyến
Use synonyms
đường
sắt
Use synonyms
hơn
Use synonyms
. Nó
Use synonyms
làm
Use synonyms
cho
Use synonyms
cuộc
Use synonyms
sống
Use synonyms
của
Use synonyms
công
Use synonyms
dân
Use synonyms
Use synonyms
tốt
Use synonyms
hơn
Use synonyms
và đất
nước
Use synonyms
của
Use synonyms
thị
trường
Use synonyms
được
phát
Use synonyms
triển
Use synonyms
. cơ sở đầy đủ là
những
Use synonyms
yếu
Use synonyms
tố
Use synonyms
làm
Use synonyms
nên
Use synonyms
thương
Use synonyms
hiệu
Use synonyms
của
Use synonyms
họ.
Mặt
Use synonyms
khác
Use synonyms
,
lượng
Use synonyms
nhiên
Use synonyms
liệu
Use synonyms
cho
Use synonyms
một
Use synonyms
chuyến
Use synonyms
tàu
Use synonyms
rất
Use synonyms
lớn
Use synonyms
. Ví dụ,
một
Use synonyms
chuyến
Use synonyms
đi từ
trung
Use synonyms
tâm
Use synonyms
HCM
Use synonyms
đến
trung
Use synonyms
tâm
Use synonyms
HN
tiêu
Use synonyms
Use synonyms
tốn
Use synonyms
khoảng
Use synonyms
800
tấn
Use synonyms
trong
Use synonyms
một
Use synonyms
năm
Use synonyms
.
Tóm
Use synonyms
lại
Use synonyms
, đầu tư
Use synonyms
Use synonyms
o
các
Use synonyms
phong
Use synonyms
trào
Use synonyms
công
Use synonyms
cộng
Use synonyms
Use synonyms
tốt
Use synonyms
hơn
Use synonyms
chi
Use synonyms
tiền
Use synonyms
để
xây
Use synonyms
dựng
Use synonyms
nhiều
Use synonyms
tuyến
Use synonyms
đường
sắt
Use synonyms
hơn
Use synonyms
. Nó
Use synonyms
làm
Use synonyms
cho
Use synonyms
cuộc
Use synonyms
sống
Use synonyms
của
Use synonyms
công
Use synonyms
dân
Use synonyms
Use synonyms
tốt
Use synonyms
hơn
Use synonyms
và đất
nước
Use synonyms
của
Use synonyms
thị
trường
Use synonyms
được
phát
Use synonyms
triển
Use synonyms
.
Submitted by minhluong1282 on

Unauthorized use and/or duplication of this material without express and written permission from this site’s author and/or owner is strictly prohibited. Excerpts and links may be used, provided that full and clear credit is given to Writing9 with appropriate and specific direction to the original content.

Include an introduction and conclusion

A conclusion is essential for IELTS writing task 2. It is more important than most people realise. You will be penalised for missing a conclusion in your IELTS essay.

The easiest paragraph to write in an essay is the conclusion paragraph. This is because the paragraph mostly contains information that has already been presented in the essay – it is just the repetition of some information written in the introduction paragraph and supporting paragraphs.

The conclusion paragraph only has 3 sentences:

  • Summary
  • Restatement of thesis
  • Prediction or recommendation

Example:

To summarize, a robotic teacher does not have the necessary disciple to properly give instructions to students and actually works to retard the ability of a student to comprehend new lessons. Therefore, it is clear that the idea of running a classroom completely by a machine cannot be supported. After thorough analysis on this subject, it is predicted that the adverse effects of the debate over technology-driven teaching will always be greater than the positive effects, and because of this, classroom teachers will never be substituted for technology.

Start your conclusion with a linking phrase. Here are some examples:

  • In conclusion
  • To conclude
  • To summarize
  • Finally
  • In a nutshell
  • In general

Discover more tips in The Ultimate Guide to Get a Target Band Score of 7+ »— a book that's free for 🚀 Premium users.

Topic Vocabulary:
  • infrastructure
  • efficient
  • congestion
  • sustainable
  • environmentally friendly
  • connectivity
  • economic growth
  • public transportation
What to do next:
Look at other essays: