Một số người nói rằng cách tốt nhất để cải thiện sức khỏe cộng đồng là tăng số lượng các cơ sở thể thao. Tuy nhiên, những người khác nói rằng điều này sẽ ít ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và cần phải có các biện pháp khác. Thảo luận về cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến ​​của bạn

✨ Do you want to improve your IELTS writing?
Việc
Use synonyms
tăng
Use synonyms
số
lượng
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c cơ sở
liên
Use synonyms
quan
Use synonyms
đến thể
thao
Use synonyms
mang
Use synonyms
lại
Use synonyms
lợi
Use synonyms
ích
cho
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
cộng
Use synonyms
đồng hay
không
Use synonyms
vẫn còn là vấn đề
gây
Use synonyms
tranh
Use synonyms
cãi. Từ
quan
Use synonyms
điểm
của
Use synonyms
tôi
Use synonyms
,
tôi
Use synonyms
sẽ
tranh
Use synonyms
luận
Use synonyms
rằng
Use synonyms
một
Use synonyms
số
tác
Use synonyms
động
bất
Use synonyms
lợi
Use synonyms
từ
những
Use synonyms
điều
này
Use synonyms
.
Mặc
Use synonyms
một
Use synonyms
số
người
Use synonyms
cho
Use synonyms
rằng
Use synonyms
việc
Use synonyms
tăng
Use synonyms
cường
Use synonyms
Use synonyms
c cơ sở thể
thao
Use synonyms
sẽ
mang
Use synonyms
lại
Use synonyms
một
Use synonyms
số
tác
Use synonyms
động có
lợi
Use synonyms
cho
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
của
Use synonyms
dân
Use synonyms
.
Một
Use synonyms
mặt
Use synonyms
, có
một
Use synonyms
lời
Use synonyms
giải
Use synonyms
thích
Use synonyms
hợp
Use synonyms
lý là
tại
Use synonyms
sao
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
cộng
Use synonyms
đồng có thể được
nâng
Use synonyms
cao
Use synonyms
thông
Use synonyms
qua
việc
Use synonyms
tăng
Use synonyms
số
lượng
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c cơ sở thể
thao
Use synonyms
. Đầu
tiên
Use synonyms
,
nếu
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c điểm đến
rèn
Use synonyms
luyện
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
ngày
Use synonyms
càng
Use synonyms
được mở
rộng
Use synonyms
,
người
Use synonyms
dân
Use synonyms
sẽ có cơ
hội
Use synonyms
được
tiếp
Use synonyms
cận
Use synonyms
với
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c bài
tập
Use synonyms
thể
chất
Use synonyms
,
giúp
Use synonyms
bạn
Use synonyms
có được
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
dẻo dai. Ví dụ,
Việc
Use synonyms
đăng ký
Use synonyms
Use synonyms
c
Use synonyms
khó
Use synonyms
a
Use synonyms
họ
Use synonyms
c gym sẽ rất
thuận
Use synonyms
lợi
Use synonyms
cho
Use synonyms
họ vì nó có thể
giúp
Use synonyms
họ có cơ
hội
Use synonyms
rèn
Use synonyms
luyện
Use synonyms
thể
chất
Use synonyms
thông
Use synonyms
qua
Use synonyms
Use synonyms
c
thiết
Use synonyms
bị máy móc hỗ trợ đắc
lực
Use synonyms
cho
Use synonyms
việc
Use synonyms
nâng
Use synonyms
cao
Use synonyms
thể
trạng
Use synonyms
.
Ngoài
Use synonyms
ra
Use synonyms
, họ sẽ được đào
tạo
Use synonyms
bởi
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c huấn
luyện
Use synonyms
viên
chuyên
Use synonyms
nghi
Use synonyms
ệp có
nhiều
Use synonyms
kinh
Use synonyms
Use synonyms
nghi
Use synonyms
ệm.
Mặt
Use synonyms
Use synonyms
khá
Use synonyms
c,
tôi
Use synonyms
tin
Use synonyms
rằng
Use synonyms
việc
Use synonyms
gia
Use synonyms
tăng
Use synonyms
những
Use synonyms
điều
này
Use synonyms
sẽ
mang
Use synonyms
lại
Use synonyms
một
Use synonyms
số
tác
Use synonyms
động
tiêu
Use synonyms
cực
Use synonyms
đến
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
cộng
Use synonyms
đồng. Thứ nhất,
một
Use synonyms
số cá
nhân
Use synonyms
khó
tham
Use synonyms
gia
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
lớp
Use synonyms
Use synonyms
họ
Use synonyms
c
liên
Use synonyms
quan
Use synonyms
đến thể
Use synonyms
dục
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
tại
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c cơ sở đào
tạo
Use synonyms
thể
Use synonyms
dục
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
do
không
Use synonyms
có đủ
tiềm
Use synonyms
lực
Use synonyms
tài
Use synonyms
chính
Use synonyms
.
Use synonyms
Nói
Use synonyms
Use synonyms
cách
Use synonyms
Use synonyms
khá
Use synonyms
c,
phần
Use synonyms
lớn
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
Use synonyms
khó
Use synonyms
a đào
tạo
Use synonyms
đều có
Use synonyms
họ
Use synonyms
c phí
cao
Use synonyms
so
với
Use synonyms
những
Use synonyms
Use synonyms
khó
Use synonyms
a đào
tạo
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
kém
Use synonyms
dồi dào, do đó, điều
này
Use synonyms
sẽ
Use synonyms
khi
Use synonyms
ến họ mất đi cơ
hội
Use synonyms
rèn
Use synonyms
luyện
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
. Thứ
hai
Use synonyms
,
Thông
Use synonyms
thường
Use synonyms
,
hầu
Use synonyms
hết
Use synonyms
dân
Use synonyms
bắt
Use synonyms
đầu
tham
Use synonyms
gia
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
Use synonyms
khó
Use synonyms
a đào
tạo
Use synonyms
sẽ dễ
dàng
Use synonyms
bỏ
cuộc
Use synonyms
. Có
Use synonyms
nghĩ
Use synonyms
a là để có được
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
, họ
phải
Use synonyms
trải
Use synonyms
qua
những
Use synonyms
thử thách khá vất vả do quá trình
luyện
Use synonyms
tập
Use synonyms
bền bỉ, do đó,
những
Use synonyms
người
Use synonyms
có thể
trạng
Use synonyms
yếu
Use synonyms
không
Use synonyms
thể
thích
Use synonyms
nghi
Use synonyms
được và họ dễ
dàng
Use synonyms
bỏ
cuộc
Use synonyms
.
Tóm
Use synonyms
lại
Use synonyms
, có thể hiểu được lý do
tại
Use synonyms
sao
Use synonyms
nhiều
Use synonyms
người
Use synonyms
nghĩ
rằng
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
của
Use synonyms
dân
Use synonyms
sẽ được
cải
Use synonyms
thiện
Use synonyms
nhờ số
lượng
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c cơ sở thể
thao
Use synonyms
ngày
Use synonyms
càng
Use synonyms
tăng
Use synonyms
.
Tuy
Use synonyms
nhiên
Use synonyms
,
theo
Use synonyms
suy
Use synonyms
nghĩ
của
Use synonyms
tôi
Use synonyms
,
những
Use synonyms
điều
này
Use synonyms
sẽ có
hại
Use synonyms
cho
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
cộng
Use synonyms
đồng có thể
khẳng
Use synonyms
định được
tại
Use synonyms
sao
Use synonyms
nhiều
Use synonyms
người
Use synonyms
nghĩ
rằng
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
của
Use synonyms
dân
Use synonyms
sẽ được
cải
Use synonyms
thiện
Use synonyms
nhờ số
lượng
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c cơ sở thể
thao
Use synonyms
ngày
Use synonyms
càng
Use synonyms
tăng
Use synonyms
.
Tuy
Use synonyms
nhiên
Use synonyms
,
theo
Use synonyms
suy
Use synonyms
nghĩ
của
Use synonyms
tôi
Use synonyms
,
những
Use synonyms
điều
này
Use synonyms
sẽ có
hại
Use synonyms
cho
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
cộng
Use synonyms
đồng có thể
khẳng
Use synonyms
định được
tại
Use synonyms
sao
Use synonyms
nhiều
Use synonyms
người
Use synonyms
nghĩ
rằng
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
của
Use synonyms
dân
Use synonyms
sẽ được
cải
Use synonyms
thiện
Use synonyms
nhờ số
lượng
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c cơ sở thể
thao
Use synonyms
ngày
Use synonyms
càng
Use synonyms
tăng
Use synonyms
.
Tuy
Use synonyms
nhiên
Use synonyms
,
theo
Use synonyms
suy
Use synonyms
nghĩ
của
Use synonyms
tôi
Use synonyms
,
những
Use synonyms
điều
này
Use synonyms
sẽ có
hại
Use synonyms
cho
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
cộng
Use synonyms
đồngtăng con số
của
Use synonyms
cơ sở
vật
Use synonyms
chất
Use synonyms
bị
liên
Use synonyms
lụy đến
Use synonyms
Use synonyms
c
môn
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
lợi
Use synonyms
cho
Use synonyms
cộng
Use synonyms
đồng
Sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
. Từ
quan
Use synonyms
điểm
của
Use synonyms
tôi
Use synonyms
,
Tôi
Use synonyms
sẽ
tranh
Use synonyms
luận
Use synonyms
rằng
Use synonyms
Use synonyms
i đó có
một
Use synonyms
số
tác
Use synonyms
động
bất
Use synonyms
lợi
Use synonyms
từ
những
Use synonyms
điều
này
Use synonyms
.
Mặc
Use synonyms
một
Use synonyms
số
người
Use synonyms
nghĩ
rằng
Use synonyms
ngày
Use synonyms
càng
Use synonyms
tăng
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
môn
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
cơ sở
vật
Use synonyms
chất
Use synonyms
sẽ
mang
Use synonyms
lại
Use synonyms
một
Use synonyms
số
hiệu
Use synonyms
quả
thuận
Use synonyms
lợi
Use synonyms
cho
Use synonyms
dân
Use synonyms
Sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
.
Một
Use synonyms
mặt
Use synonyms
, có
một
Use synonyms
lời
Use synonyms
giải
Use synonyms
thích
Use synonyms
hợp
Use synonyms
tại
Use synonyms
sao
Use synonyms
công
Use synonyms
khaiSức
khỏe
Use synonyms
có thể được
nâng
Use synonyms
cao
Use synonyms
xuyên qua nuôi nấng con số
của
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
môn
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
cơ sở
vật
Use synonyms
chất
Use synonyms
. Để
bắt
Use synonyms
đầu
với
Use synonyms
,
nếu
Use synonyms
đào
tạo
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c điểm đến
ngày
Use synonyms
càng
Use synonyms
lan
rộng
Use synonyms
,
người
Use synonyms
dân
Use synonyms
sẽ có cơ
hội
Use synonyms
tiếp
Use synonyms
cận
Use synonyms
thể
chất
Use synonyms
nhiệm vụ,
giúp
Use synonyms
bạn
Use synonyms
có được
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
dễ
dàng
Use synonyms
. Ví dụ, đó là điều
thuận
Use synonyms
lợi
Use synonyms
cho
Use synonyms
họ
khi
Use synonyms
đăng ký phòng thể
Use synonyms
dục
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
Use synonyms
khó
Use synonyms
a
Use synonyms
họ
Use synonyms
c vì nó có thể
giúp
Use synonyms
họ có a cơ
hội
Use synonyms
để
thực
Use synonyms
hành
vật
Use synonyms
thông
Use synonyms
qua morden
thiết
Use synonyms
bị hỗ trợ
hiệu
Use synonyms
quả trên
cải
Use synonyms
tiến
của
Use synonyms
vật
Use synonyms
lý tình
trạng
Use synonyms
.
Ngoài
Use synonyms
ra
Use synonyms
, họ sẽ được đào
tạo
Use synonyms
bởi
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
chuyên
Use synonyms
gia
Use synonyms
sự
lâu
Use synonyms
dài
Use synonyms
đào
tạo
Use synonyms
những
Use synonyms
người
Use synonyms
nhiều
Use synonyms
kinh
Use synonyms
Use synonyms
nghi
Use synonyms
ệm.
Mặt
Use synonyms
Use synonyms
khá
Use synonyms
c,
Tôi
Use synonyms
tin
Use synonyms
rằng
Use synonyms
việc
Use synonyms
tăng
Use synonyms
những
Use synonyms
điều
này
Use synonyms
sẽ
mang
Use synonyms
lại
Use synonyms
một
Use synonyms
số
tác
Use synonyms
động
tiêu
Use synonyms
cực
Use synonyms
đến
Sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
. Đầu
tiên
Use synonyms
,
một
Use synonyms
số cá
nhân
Use synonyms
khó
tham
Use synonyms
gia
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
lớp
Use synonyms
Use synonyms
họ
Use synonyms
c
liên
Use synonyms
quan
Use synonyms
đến thể
Use synonyms
dục
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
tại
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c cơ sở đào
tạo
Use synonyms
thể
Use synonyms
dục
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
do
không
Use synonyms
có đầy đủ
tiềm
Use synonyms
lực
Use synonyms
tài
Use synonyms
chính
Use synonyms
.
Use synonyms
Nói
Use synonyms
Use synonyms
cách
Use synonyms
Use synonyms
khá
Use synonyms
c,
phần
Use synonyms
lớn
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
Use synonyms
khó
Use synonyms
a đào
tạo
Use synonyms
có mức
Use synonyms
họ
Use synonyms
c phí
cao
Use synonyms
so
với
Use synonyms
những
Use synonyms
Use synonyms
khó
Use synonyms
a đào
tạo
Use synonyms
kém
Use synonyms
sự đe dọa, như
một
Use synonyms
hệ quả, điều
này
Use synonyms
sẽ
Use synonyms
khi
Use synonyms
ến họ thua
cuộc
Use synonyms
a cơ
hội
Use synonyms
để
cải
Use synonyms
thiện
Use synonyms
Sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
. Thứ
hai
Use synonyms
,
thông
Use synonyms
thường
Use synonyms
hầu
Use synonyms
hết
Use synonyms
dân
Use synonyms
khi
Use synonyms
bắt
Use synonyms
đầu
tham
Use synonyms
gia
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
Use synonyms
khó
Use synonyms
a đào
tạo
Use synonyms
sẽ dễ
dàng
Use synonyms
bỏ
cuộc
Use synonyms
. Có
Use synonyms
nghĩ
Use synonyms
a là để có được
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
, họ
phải
Use synonyms
trải
Use synonyms
qua khá
nhiều
Use synonyms
khó khănexerices được
thực
Use synonyms
hiện
Use synonyms
bởi
Use synonyms
sự
lâu
Use synonyms
dài
Use synonyms
đào
tạo
Use synonyms
, hậu quả là,
những
Use synonyms
người
Use synonyms
có thể
trạng
Use synonyms
yếu
Use synonyms
không
Use synonyms
thể
thích
Use synonyms
nghi
Use synonyms
được và họ dễ
dàng
Use synonyms
bỏ
cuộc
Use synonyms
.
Tóm
Use synonyms
lại
Use synonyms
, nó
Use synonyms
có thể
thực
Use synonyms
hiện
Use synonyms
được
tại
Use synonyms
sao
Use synonyms
nhiều
Use synonyms
nhân
Use synonyms
suy
Use synonyms
nghĩ cư
dân
Use synonyms
đó
Sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
sẽ được
cải
Use synonyms
thiện
Use synonyms
bằng
Use synonyms
cách
Use synonyms
tăng
Use synonyms
số
lượng
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
môn
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
cơ sở
vật
Use synonyms
chất
Use synonyms
.
Tuy
Use synonyms
nhiên
Use synonyms
,
theo
Use synonyms
suy
Use synonyms
nghĩ
của
Use synonyms
tôi
Use synonyms
,
những
Use synonyms
điều
này
Use synonyms
sẽ
gây
Use synonyms
bất
Use synonyms
lợi
Use synonyms
cho
Use synonyms
công
Use synonyms
chúng
Sức
Use synonyms
khỏeViệc
tăng
Use synonyms
số
lượng
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c cơ sở
liên
Use synonyms
quan
Use synonyms
đến thể
thao
Use synonyms
mang
Use synonyms
lại
Use synonyms
lợi
Use synonyms
ích
cho
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
cộng
Use synonyms
đồng hay
không
Use synonyms
vẫn còn là vấn đề
gây
Use synonyms
tranh
Use synonyms
cãi. Từ
quan
Use synonyms
điểm
của
Use synonyms
tôi
Use synonyms
,
tôi
Use synonyms
sẽ
tranh
Use synonyms
luận
Use synonyms
rằng
Use synonyms
một
Use synonyms
số
tác
Use synonyms
động
bất
Use synonyms
lợi
Use synonyms
từ
những
Use synonyms
điều
này
Use synonyms
.
Mặc
Use synonyms
một
Use synonyms
số
người
Use synonyms
cho
Use synonyms
rằng
Use synonyms
việc
Use synonyms
tăng
Use synonyms
cường
Use synonyms
Use synonyms
c cơ sở thể
thao
Use synonyms
sẽ
mang
Use synonyms
lại
Use synonyms
một
Use synonyms
số
tác
Use synonyms
động có
lợi
Use synonyms
cho
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
của
Use synonyms
dân
Use synonyms
.
Một
Use synonyms
mặt
Use synonyms
, có
một
Use synonyms
lời
Use synonyms
giải
Use synonyms
thích
Use synonyms
hợp
Use synonyms
lý là
tại
Use synonyms
sao
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
cộng
Use synonyms
đồng có thể được
nâng
Use synonyms
cao
Use synonyms
thông
Use synonyms
qua
việc
Use synonyms
tăng
Use synonyms
số
lượng
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c cơ sở thể
thao
Use synonyms
. Đầu
tiên
Use synonyms
,
nếu
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c điểm đến
rèn
Use synonyms
luyện
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
ngày
Use synonyms
càng
Use synonyms
được mở
rộng
Use synonyms
,
người
Use synonyms
dân
Use synonyms
sẽ có cơ
hội
Use synonyms
được
tiếp
Use synonyms
cận
Use synonyms
với
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c bài
tập
Use synonyms
thể
chất
Use synonyms
,
giúp
Use synonyms
bạn
Use synonyms
có được
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
dẻo dai. Ví dụ,
Việc
Use synonyms
đăng ký
Use synonyms
Use synonyms
c
Use synonyms
khó
Use synonyms
a
Use synonyms
họ
Use synonyms
c gym sẽ rất
thuận
Use synonyms
lợi
Use synonyms
cho
Use synonyms
họ vì nó có thể
giúp
Use synonyms
họ có cơ
hội
Use synonyms
rèn
Use synonyms
luyện
Use synonyms
thể
chất
Use synonyms
thông
Use synonyms
qua
Use synonyms
Use synonyms
c
thiết
Use synonyms
bị máy móc hỗ trợ đắc
lực
Use synonyms
cho
Use synonyms
việc
Use synonyms
nâng
Use synonyms
cao
Use synonyms
thể
trạng
Use synonyms
.
Ngoài
Use synonyms
ra
Use synonyms
, họ sẽ được đào
tạo
Use synonyms
bởi
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c huấn
luyện
Use synonyms
viên
chuyên
Use synonyms
nghi
Use synonyms
ệp có
nhiều
Use synonyms
kinh
Use synonyms
Use synonyms
nghi
Use synonyms
ệm.
Mặt
Use synonyms
Use synonyms
khá
Use synonyms
c,
tôi
Use synonyms
tin
Use synonyms
rằng
Use synonyms
việc
Use synonyms
gia
Use synonyms
tăng
Use synonyms
những
Use synonyms
điều
này
Use synonyms
sẽ
mang
Use synonyms
lại
Use synonyms
một
Use synonyms
số
tác
Use synonyms
động
tiêu
Use synonyms
cực
Use synonyms
đến
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
cộng
Use synonyms
đồng. Thứ nhất,
một
Use synonyms
số cá
nhân
Use synonyms
khó
tham
Use synonyms
gia
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
lớp
Use synonyms
Use synonyms
họ
Use synonyms
c
liên
Use synonyms
quan
Use synonyms
đến thể
Use synonyms
dục
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
tại
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c cơ sở đào
tạo
Use synonyms
thể
Use synonyms
dục
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
do
không
Use synonyms
có đủ
tiềm
Use synonyms
lực
Use synonyms
tài
Use synonyms
chính
Use synonyms
.
Use synonyms
Nói
Use synonyms
Use synonyms
cách
Use synonyms
Use synonyms
khá
Use synonyms
c,
phần
Use synonyms
lớn
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
Use synonyms
khó
Use synonyms
a đào
tạo
Use synonyms
đều có
Use synonyms
họ
Use synonyms
c phí
cao
Use synonyms
so
với
Use synonyms
những
Use synonyms
Use synonyms
khó
Use synonyms
a đào
tạo
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
kém
Use synonyms
dồi dào, do đó, điều
này
Use synonyms
sẽ
Use synonyms
khi
Use synonyms
ến họ mất đi cơ
hội
Use synonyms
rèn
Use synonyms
luyện
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
. Thứ
hai
Use synonyms
,
Thông
Use synonyms
thường
Use synonyms
,
hầu
Use synonyms
hết
Use synonyms
dân
Use synonyms
bắt
Use synonyms
đầu
tham
Use synonyms
gia
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
Use synonyms
khó
Use synonyms
a đào
tạo
Use synonyms
sẽ dễ
dàng
Use synonyms
bỏ
cuộc
Use synonyms
. Có
Use synonyms
nghĩ
Use synonyms
a là để có được
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
, họ
phải
Use synonyms
trải
Use synonyms
qua
những
Use synonyms
thử thách khá vất vả do quá trình
luyện
Use synonyms
tập
Use synonyms
bền bỉ, do đó,
những
Use synonyms
người
Use synonyms
có thể
trạng
Use synonyms
yếu
Use synonyms
không
Use synonyms
thể
thích
Use synonyms
nghi
Use synonyms
được và họ dễ
dàng
Use synonyms
bỏ
cuộc
Use synonyms
.
Tóm
Use synonyms
lại
Use synonyms
, có thể hiểu được lý do
tại
Use synonyms
sao
Use synonyms
nhiều
Use synonyms
người
Use synonyms
nghĩ
rằng
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
của
Use synonyms
dân
Use synonyms
sẽ được
cải
Use synonyms
thiện
Use synonyms
nhờ số
lượng
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c cơ sở thể
thao
Use synonyms
ngày
Use synonyms
càng
Use synonyms
tăng
Use synonyms
.
Tuy
Use synonyms
nhiên
Use synonyms
,
theo
Use synonyms
suy
Use synonyms
nghĩ
của
Use synonyms
tôi
Use synonyms
,
những
Use synonyms
điều
này
Use synonyms
sẽ có
hại
Use synonyms
cho
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
cộng
Use synonyms
đồng có thể
khẳng
Use synonyms
định được
tại
Use synonyms
sao
Use synonyms
nhiều
Use synonyms
người
Use synonyms
nghĩ
rằng
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
của
Use synonyms
dân
Use synonyms
sẽ được
cải
Use synonyms
thiện
Use synonyms
nhờ số
lượng
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c cơ sở thể
thao
Use synonyms
ngày
Use synonyms
càng
Use synonyms
tăng
Use synonyms
.
Tuy
Use synonyms
nhiên
Use synonyms
,
theo
Use synonyms
suy
Use synonyms
nghĩ
của
Use synonyms
tôi
Use synonyms
,
những
Use synonyms
điều
này
Use synonyms
sẽ có
hại
Use synonyms
cho
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
cộng
Use synonyms
đồng có thể
khẳng
Use synonyms
định được
tại
Use synonyms
sao
Use synonyms
nhiều
Use synonyms
người
Use synonyms
nghĩ
rằng
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
của
Use synonyms
dân
Use synonyms
sẽ được
cải
Use synonyms
thiện
Use synonyms
nhờ số
lượng
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c cơ sở thể
thao
Use synonyms
ngày
Use synonyms
càng
Use synonyms
tăng
Use synonyms
.
Tuy
Use synonyms
nhiên
Use synonyms
,
theo
Use synonyms
suy
Use synonyms
nghĩ
của
Use synonyms
tôi
Use synonyms
,
những
Use synonyms
điều
này
Use synonyms
sẽ có
hại
Use synonyms
cho
Use synonyms
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
cộng
Use synonyms
đồngtăng con số
của
Use synonyms
cơ sở
vật
Use synonyms
chất
Use synonyms
bị
liên
Use synonyms
lụy đến
Use synonyms
Use synonyms
c
môn
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
lợi
Use synonyms
cho
Use synonyms
cộng
Use synonyms
đồng
Sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
. Từ
quan
Use synonyms
điểm
của
Use synonyms
tôi
Use synonyms
,
Tôi
Use synonyms
sẽ
tranh
Use synonyms
luận
Use synonyms
rằng
Use synonyms
Use synonyms
i đó có
một
Use synonyms
số
tác
Use synonyms
động
bất
Use synonyms
lợi
Use synonyms
từ
những
Use synonyms
điều
này
Use synonyms
.
Mặc
Use synonyms
một
Use synonyms
số
người
Use synonyms
nghĩ
rằng
Use synonyms
ngày
Use synonyms
càng
Use synonyms
tăng
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
môn
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
cơ sở
vật
Use synonyms
chất
Use synonyms
sẽ
mang
Use synonyms
lại
Use synonyms
một
Use synonyms
số
hiệu
Use synonyms
quả
thuận
Use synonyms
lợi
Use synonyms
cho
Use synonyms
dân
Use synonyms
Sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
.
Một
Use synonyms
mặt
Use synonyms
, có
một
Use synonyms
lời
Use synonyms
giải
Use synonyms
thích
Use synonyms
hợp
Use synonyms
tại
Use synonyms
sao
Use synonyms
công
Use synonyms
khaiSức
khỏe
Use synonyms
có thể được
nâng
Use synonyms
cao
Use synonyms
xuyên qua nuôi nấng con số
của
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
môn
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
cơ sở
vật
Use synonyms
chất
Use synonyms
. Để
bắt
Use synonyms
đầu
với
Use synonyms
,
nếu
Use synonyms
đào
tạo
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c điểm đến
ngày
Use synonyms
càng
Use synonyms
lan
rộng
Use synonyms
,
người
Use synonyms
dân
Use synonyms
sẽ có cơ
hội
Use synonyms
tiếp
Use synonyms
cận
Use synonyms
thể
chất
Use synonyms
nhiệm vụ,
giúp
Use synonyms
bạn
Use synonyms
có được
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
dễ
dàng
Use synonyms
. Ví dụ, đó là điều
thuận
Use synonyms
lợi
Use synonyms
cho
Use synonyms
họ
khi
Use synonyms
đăng ký phòng thể
Use synonyms
dục
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
Use synonyms
khó
Use synonyms
a
Use synonyms
họ
Use synonyms
c vì nó có thể
giúp
Use synonyms
họ có a cơ
hội
Use synonyms
để
thực
Use synonyms
hành
vật
Use synonyms
thông
Use synonyms
qua morden
thiết
Use synonyms
bị hỗ trợ
hiệu
Use synonyms
quả trên
cải
Use synonyms
tiến
của
Use synonyms
vật
Use synonyms
lý tình
trạng
Use synonyms
.
Ngoài
Use synonyms
ra
Use synonyms
, họ sẽ được đào
tạo
Use synonyms
bởi
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
chuyên
Use synonyms
gia
Use synonyms
sự
lâu
Use synonyms
dài
Use synonyms
đào
tạo
Use synonyms
những
Use synonyms
người
Use synonyms
nhiều
Use synonyms
kinh
Use synonyms
Use synonyms
nghi
Use synonyms
ệm.
Mặt
Use synonyms
Use synonyms
khá
Use synonyms
c,
Tôi
Use synonyms
tin
Use synonyms
rằng
Use synonyms
việc
Use synonyms
tăng
Use synonyms
những
Use synonyms
điều
này
Use synonyms
sẽ
mang
Use synonyms
lại
Use synonyms
một
Use synonyms
số
tác
Use synonyms
động
tiêu
Use synonyms
cực
Use synonyms
đến
Sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
. Đầu
tiên
Use synonyms
,
một
Use synonyms
số cá
nhân
Use synonyms
khó
tham
Use synonyms
gia
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
lớp
Use synonyms
Use synonyms
họ
Use synonyms
c
liên
Use synonyms
quan
Use synonyms
đến thể
Use synonyms
dục
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
tại
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c cơ sở đào
tạo
Use synonyms
thể
Use synonyms
dục
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
do
không
Use synonyms
có đầy đủ
tiềm
Use synonyms
lực
Use synonyms
tài
Use synonyms
chính
Use synonyms
.
Use synonyms
Nói
Use synonyms
Use synonyms
cách
Use synonyms
Use synonyms
khá
Use synonyms
c,
phần
Use synonyms
lớn
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
Use synonyms
khó
Use synonyms
a đào
tạo
Use synonyms
có mức
Use synonyms
họ
Use synonyms
c phí
cao
Use synonyms
so
với
Use synonyms
những
Use synonyms
Use synonyms
khó
Use synonyms
a đào
tạo
Use synonyms
kém
Use synonyms
sự đe dọa, như
một
Use synonyms
hệ quả, điều
này
Use synonyms
sẽ
Use synonyms
khi
Use synonyms
ến họ thua
cuộc
Use synonyms
a cơ
hội
Use synonyms
để
cải
Use synonyms
thiện
Use synonyms
Sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
. Thứ
hai
Use synonyms
,
thông
Use synonyms
thường
Use synonyms
hầu
Use synonyms
hết
Use synonyms
dân
Use synonyms
khi
Use synonyms
bắt
Use synonyms
đầu
tham
Use synonyms
gia
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
Use synonyms
khó
Use synonyms
a đào
tạo
Use synonyms
sẽ dễ
dàng
Use synonyms
bỏ
cuộc
Use synonyms
. Có
Use synonyms
nghĩ
Use synonyms
a là để có được
sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
, họ
phải
Use synonyms
trải
Use synonyms
qua khá
nhiều
Use synonyms
khó khănexerices được
thực
Use synonyms
hiện
Use synonyms
bởi
Use synonyms
sự
lâu
Use synonyms
dài
Use synonyms
đào
tạo
Use synonyms
, hậu quả là,
những
Use synonyms
người
Use synonyms
có thể
trạng
Use synonyms
yếu
Use synonyms
không
Use synonyms
thể
thích
Use synonyms
nghi
Use synonyms
được và họ dễ
dàng
Use synonyms
bỏ
cuộc
Use synonyms
.
Tóm
Use synonyms
lại
Use synonyms
, nó
Use synonyms
có thể
thực
Use synonyms
hiện
Use synonyms
được
tại
Use synonyms
sao
Use synonyms
nhiều
Use synonyms
nhân
Use synonyms
suy
Use synonyms
nghĩ cư
dân
Use synonyms
đó
Sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
sẽ được
cải
Use synonyms
thiện
Use synonyms
bằng
Use synonyms
cách
Use synonyms
tăng
Use synonyms
số
lượng
Use synonyms
Use synonyms
Use synonyms
c
môn
Use synonyms
thể
thao
Use synonyms
cơ sở
vật
Use synonyms
chất
Use synonyms
.
Tuy
Use synonyms
nhiên
Use synonyms
,
theo
Use synonyms
suy
Use synonyms
nghĩ
của
Use synonyms
tôi
Use synonyms
,
những
Use synonyms
điều
này
Use synonyms
sẽ
gây
Use synonyms
bất
Use synonyms
lợi
Use synonyms
cho
Use synonyms
công
Use synonyms
chúng
Sức
Use synonyms
khỏe
Use synonyms
Submitted by letrungthanh2002 on

Unauthorized use and/or duplication of this material without express and written permission from this site’s author and/or owner is strictly prohibited. Excerpts and links may be used, provided that full and clear credit is given to Writing9 with appropriate and specific direction to the original content.

Fully explain your ideas

To get an excellent score in the IELTS Task 2 writing section, one of the easiest and most effective tips is structuring your writing in the most solid format. A great argument essay structure may be divided to four paragraphs, in which comprises of four sentences (excluding the conclusion paragraph, which comprises of three sentences).

For we to consider an essay structure a great one, it should be looking like this:

  • Paragraph 1 - Introduction
    • Sentence 1 - Background statement
    • Sentence 2 - Detailed background statement
    • Sentence 3 - Thesis
    • Sentence 4 - Outline sentence
  • Paragraph 2 - First supporting paragraph
    • Sentence 1 - Topic sentence
    • Sentence 2 - Example
    • Sentence 3 - Discussion
    • Sentence 4 - Conclusion
  • Paragraph 3 - Second supporting paragraph
    • Sentence 1 - Topic sentence
    • Sentence 2 - Example
    • Sentence 3 - Discussion
    • Sentence 4 - Conclusion
  • Paragraph 4 - Conclusion
    • Sentence 1 - Summary
    • Sentence 2 - Restatement of thesis
    • Sentence 3 - Prediction or recommendation

Our recommended essay structure above comprises of fifteen (15) sentences, which will make your essay approximately 250 to 275 words.

Discover more tips in The Ultimate Guide to Get a Target Band Score of 7+ »— a book that's free for 🚀 Premium users.

What to do next:
Look at other essays: