Điều quan trọng là sử dụng không gian trong các thành phố tốt hơn là làm cho chúng trông đẹp. Bạn đồng ý ở mức độ nào?

✨ Do you want to improve your IELTS writing?
Quy
Use synonyms
hoạch
Use synonyms
thành
Use synonyms
phố đã là
một
Use synonyms
vấn
Use synonyms
đề có tầm
quan
Use synonyms
trọng
Use synonyms
ngày càng
tăng
Use synonyms
khi
Use synonyms
bò đô thị là xu hướng tất yếu trên thế giới.
Trong
Use synonyms
quá trình đô thị hóa
này
Use synonyms
,
các
Use synonyms
câu hỏi
lớn
Use synonyms
xoay
quanh
Use synonyms
việc
Use synonyms
nên ưu
tiên
Use synonyms
cho
Use synonyms
việc
Use synonyms
sử
dụng
Use synonyms
không
Use synonyms
gian
Use synonyms
phù
hợp
Use synonyms
hay
Use synonyms
làm
Use synonyms
đẹp
cho
Use synonyms
chính
không
Use synonyms
gian
Use synonyms
đó. Theo tôi, cả hai
vấn
Use synonyms
đề
này
Use synonyms
đều xứng đáng được xem xét
cấp
Use synonyms
bách
trong
Use synonyms
sự
phát
Use synonyms
triển
Use synonyms
của
Use synonyms
bất kỳ
thành
Use synonyms
phố nào. Nếu
các
Use synonyms
thành
Use synonyms
phố
cho
Use synonyms
phép
Use synonyms
sử
dụng
Use synonyms
không
Use synonyms
gian
Use synonyms
thông
Use synonyms
minh
Use synonyms
,
các
Use synonyms
vấn
Use synonyms
đề nghiêm
trọng
Use synonyms
nhất
Use synonyms
như ô nhiễm và ùn
tắc
Use synonyms
giao
Use synonyms
thông
Use synonyms
có thể được giải
quy
Use synonyms
ết
một
Use synonyms
cách
Use synonyms
hiệu quả. Hậu quả rõ ràng và đáng chú ý
nhất
Use synonyms
của
Use synonyms
quy
Use synonyms
hoạch
Use synonyms
thành
Use synonyms
phố phù
hợp
Use synonyms
là nó
cung
Use synonyms
cấp
Use synonyms
cho
Use synonyms
người
Use synonyms
dân
Use synonyms
nhiều
khu
Use synonyms
vực
xanh
Use synonyms
.
Sống
Use synonyms
trong
Use synonyms
các
Use synonyms
khu
Use synonyms
dân
Use synonyms
cư được bao
quanh
Use synonyms
với
Use synonyms
Use synonyms
nh đai
xanh
Use synonyms
của
Use synonyms
công
Use synonyms
viên,
vườn
Use synonyms
vườn
Use synonyms
thú giúp lọc
không
Use synonyms
khí, cư
dân
Use synonyms
thành
Use synonyms
phố
chắc
Use synonyms
chắn
Use synonyms
được hưởng
lợi
Use synonyms
từ
môi
Use synonyms
trường
Use synonyms
Use synonyms
nh mạnh. Ngoài ra,
với
Use synonyms
mật độ
xây
Use synonyms
dựng
Use synonyms
hợp
Use synonyms
lý,
không
Use synonyms
gian
Use synonyms
rộng
lớn
Use synonyms
có thể được phân bổ
cho
Use synonyms
các
Use synonyms
cơ sở
giao
Use synonyms
thông
Use synonyms
, ngăn chặn
tắc
Use synonyms
nghẽn
giao
Use synonyms
thông
Use synonyms
khi
Use synonyms
dân
Use synonyms
số phình lên. Nói thì dễ hơn
Use synonyms
làm
Use synonyms
, nhưng
quy
Use synonyms
hoạch
Use synonyms
thành
Use synonyms
phố
thông
Use synonyms
minh
Use synonyms
chắc
Use synonyms
chắn
Use synonyms
có thể đóng vai trò chính
trong
Use synonyms
việc
Use synonyms
cung
Use synonyms
cấp
Use synonyms
những
Use synonyms
môi
Use synonyms
trường
Use synonyms
lý tưởng
này
Use synonyms
để sinh
sống
Use synonyms
. Mặt
khác
Use synonyms
, sự
quy
Use synonyms
ến rũ xung
quanh
Use synonyms
cũng
Use synonyms
hứa hẹn
những
Use synonyms
thành
Use synonyms
phố mang
lại
Use synonyms
lợi
Use synonyms
ích đáng mơ ước.
Khi
Use synonyms
những
Use synonyms
nỗ lực được thực
hiện
Use synonyms
trong
Use synonyms
việc
Use synonyms
tô điểm
cho
Use synonyms
thành
Use synonyms
phố
bằng
Use synonyms
những
Use synonyms
kỳ
quan
Use synonyms
kiến ​​trúc
không
Use synonyms
chỉ
bằng
Use synonyms
cách
Use synonyms
xây
Use synonyms
dựng
Use synonyms
các
Use synonyms
tòa nhà chọc trời
hiện
Use synonyms
đại, mà còn
bằng
Use synonyms
cách
Use synonyms
bảo
Use synonyms
tồn và ưu
tiên
Use synonyms
sử
dụng
Use synonyms
không
Use synonyms
gian
Use synonyms
cho
Use synonyms
các
Use synonyms
công
Use synonyms
trình
lịch
Use synonyms
sử và cổ đại.
Những
Use synonyms
điểm nhấn nhân
tạo
Use synonyms
khác
Use synonyms
về món quà tự nhiên để
tăng
Use synonyms
cường hoán vị đô thị
với
Use synonyms
những
Use synonyms
khu
Use synonyms
vườn
Use synonyms
bắt mắt hoặc
cách
Use synonyms
nước đặc biệt
sạch
Use synonyms
sẽ len lỏi qua
thành
Use synonyms
phố
cũng
Use synonyms
góp
phần
Use synonyms
tạo
Use synonyms
nên sự độc đáo
của
Use synonyms
nơi
này
Use synonyms
. Phong
cả
Use synonyms
nh đẹp như vậy có thể mang
lại
Use synonyms
niềm
Use synonyms
vui và
niềm
Use synonyms
tự hào
cho
Use synonyms
dân
Use synonyms
thành
Use synonyms
phố và biến họ
thành
Use synonyms
những
Use synonyms
người
Use synonyms
bảo
Use synonyms
vệ tự nguyện vì sự tráng lệ và
sạch
Use synonyms
sẽ
của
Use synonyms
thành
Use synonyms
phố
của
Use synonyms
họ. Ngoài ra, đây là
những
Use synonyms
nam châm du
lịch
Use synonyms
để
cho
Use synonyms
phép
Use synonyms
phát
Use synonyms
triển
Use synonyms
khách sạn địa
phương
Use synonyms
các
Use synonyms
ngành
công
Use synonyms
nghiệp hỗ trợ
khác
Use synonyms
, và do đó góp
phần
Use synonyms
nâng cao
việc
Use synonyms
Use synonyms
làm
Use synonyms
, thu nhập, mức
sống
Use synonyms
chất
Use synonyms
lượng
Use synonyms
cuộc
Use synonyms
sống
Use synonyms
của
Use synonyms
địa
phương
Use synonyms
.
Tóm
Use synonyms
lại
Use synonyms
, cả
quy
Use synonyms
hoạch
Use synonyms
thành
Use synonyms
phố
thông
Use synonyms
minh
Use synonyms
và sự chú ý đến vẻ đẹp đô thị là
rất
Use synonyms
quan
Use synonyms
trọng
Use synonyms
cho
Use synonyms
sự
phát
Use synonyms
triển
Use synonyms
bền
Use synonyms
vững
Use synonyms
của
Use synonyms
một
Use synonyms
thành
Use synonyms
phố vì
lợi
Use synonyms
ích
của
Use synonyms
những
Use synonyms
người
Use synonyms
coi
Use synonyms
đó là nhà
của
Use synonyms
họ. và
chất
Use synonyms
lượng
Use synonyms
cuộc
Use synonyms
sống
Use synonyms
của
Use synonyms
địa
phương
Use synonyms
.
Tóm
Use synonyms
lại
Use synonyms
, cả
quy
Use synonyms
hoạch
Use synonyms
thành
Use synonyms
phố
thông
Use synonyms
minh
Use synonyms
và sự chú ý đến vẻ đẹp đô thị là
rất
Use synonyms
quan
Use synonyms
trọng
Use synonyms
cho
Use synonyms
sự
phát
Use synonyms
triển
Use synonyms
bền
Use synonyms
vững
Use synonyms
của
Use synonyms
một
Use synonyms
thành
Use synonyms
phố vì
lợi
Use synonyms
ích
của
Use synonyms
những
Use synonyms
người
Use synonyms
coi
Use synonyms
đó là nhà
của
Use synonyms
họ. và
chất
Use synonyms
lượng
Use synonyms
cuộc
Use synonyms
sống
Use synonyms
của
Use synonyms
địa
phương
Use synonyms
.
Tóm
Use synonyms
lại
Use synonyms
, cả
quy
Use synonyms
hoạch
Use synonyms
thành
Use synonyms
phố
thông
Use synonyms
minh
Use synonyms
và sự chú ý đến vẻ đẹp đô thị là
rất
Use synonyms
quan
Use synonyms
trọng
Use synonyms
cho
Use synonyms
sự
phát
Use synonyms
triển
Use synonyms
bền
Use synonyms
vững
Use synonyms
của
Use synonyms
một
Use synonyms
thành
Use synonyms
phố vì
lợi
Use synonyms
ích
của
Use synonyms
những
Use synonyms
người
Use synonyms
coi
Use synonyms
đó là nhà
của
Use synonyms
họ.
Thành
Use synonyms
phố
Use synonyms
quy
Use synonyms
hoạch
Use synonyms
đã là
một
Use synonyms
vấn
Use synonyms
đề có tầm
quan
Use synonyms
trọng
Use synonyms
ngày càng
tăng
Use synonyms
khi
Use synonyms
bò đô thị là
một
Use synonyms
xu hướng tất yếu trên thế giới.
Trong
Use synonyms
điều
này
Use synonyms
đô thị hóa,
những
Use synonyms
câu hỏi
lớn
Use synonyms
xoay
quanh
Use synonyms
việc
Use synonyms
có nên đặt ưu
tiên
Use synonyms
cho
Use synonyms
việc
Use synonyms
sử
dụng
Use synonyms
phù
hợp
Use synonyms
vị trí hoặc là sắc đẹp, vẻ đẹp
của
Use synonyms
điều đó
rất
Use synonyms
chỗ. Theo tôi, cả hai
vấn
Use synonyms
đề
này
Use synonyms
đều xứng đáng được xem xét
cấp
Use synonyms
bách
trong
Use synonyms
sự
phát
Use synonyms
triển
Use synonyms
của
Use synonyms
bất kỳ
thành
Use synonyms
phố nào. Nếu
thành
Use synonyms
phố
cho
Use synonyms
phép
Use synonyms
sử
dụng
Use synonyms
thông
Use synonyms
minhnơi,
các
Use synonyms
vấn
Use synonyms
đề phiền toái
nhất
Use synonyms
như ô nhiễm và ùn
tắc
Use synonyms
giao
Use synonyms
thông
Use synonyms
có thể được giải
quy
Use synonyms
ết
một
Use synonyms
cách
Use synonyms
hiệu quả.
Các
Use synonyms
hậu quả rõ ràng và đáng chú ý
nhất
Use synonyms
của
Use synonyms
th
ích
Use synonyms
hợpthành phố kế
hoạch
Use synonyms
là nó
cung
Use synonyms
cấp
Use synonyms
.Từ chốivới nhiều vùng
xanh
Use synonyms
.
Sống
Use synonyms
trong
Use synonyms
khu
Use synonyms
dân
Use synonyms
cư bao quanhbởi
Use synonyms
nh đai
xanh
Use synonyms
của
Use synonyms
công
Use synonyms
viên,
vườn
Use synonyms
vườn
Use synonyms
thú giúp lọc
không
Use synonyms
khí,
thành
Use synonyms
phố cư
dân
Use synonyms
chắc
Use synonyms
chắn
Use synonyms
được hưởng
lợi
Use synonyms
từ
một
Use synonyms
môi
Use synonyms
trường
Use synonyms
Use synonyms
nh mạnh.
Cũng
Use synonyms
thế,
với
Use synonyms
mật độ
xây
Use synonyms
dựng
Use synonyms
hợp
Use synonyms
lý,
lớn
Use synonyms
sức chứacó thể được phân bổ
cho
Use synonyms
các
Use synonyms
cơ sở
giao
Use synonyms
thông
Use synonyms
,
trong
Use synonyms
đó ngăn chặn
tắc
Use synonyms
nghẽn
giao
Use synonyms
thông
Use synonyms
khi
Use synonyms
dân
Use synonyms
số phình lên. Nói thì dễ hơn
Use synonyms
làm
Use synonyms
, nhưng
thông
Use synonyms
minh
Use synonyms
.
thành
Use synonyms
phố lập kế
hoạch
Use synonyms
chắc
Use synonyms
chắn
Use synonyms
có thể đóng
một
Use synonyms
vai trò chính
trong
Use synonyms
việc
Use synonyms
cung
Use synonyms
cấp
Use synonyms
các
Use synonyms
môi
Use synonyms
trường
Use synonyms
lý tưởng để sinh
sống
Use synonyms
. Mặt
khác
Use synonyms
, sự
quy
Use synonyms
ến rũ xung
quanh
Use synonyms
cũng
Use synonyms
thế
Use synonyms
hứa hẹn
thành
Use synonyms
phố
lợi
Use synonyms
ích mong muốn.
Khi
Use synonyms
những
Use synonyms
nỗ lực được thực
hiện
Use synonyms
trong
Use synonyms
việc
Use synonyms
tôn vinhthành phố
với
Use synonyms
những
Use synonyms
kỳ
quan
Use synonyms
kiến ​​trúc
không
Use synonyms
chỉ
bằng
Use synonyms
cách
Use synonyms
xây
Use synonyms
dựng
Use synonyms
những
Use synonyms
tòa nhà chọc trời
hiện
Use synonyms
đại, mà còn
cũng
Use synonyms
thế
bằng
Use synonyms
cách
Use synonyms
bảo
Use synonyms
tồn và ưu
tiên
Use synonyms
lãnh thổsử
dụng
Use synonyms
cho
Use synonyms
các
Use synonyms
công
Use synonyms
trình
lịch
Use synonyms
sử và cổ đại. Thêm nhân
tạo
Use synonyms
Use synonyms
o món quà tự nhiên để
tăng
Use synonyms
cường hoán vị đô thị
với
Use synonyms
những
Use synonyms
khu
Use synonyms
vườn
Use synonyms
bắt mắt hoặc nước
sạch
Use synonyms
đặc biệtcách, dệt
thông
Use synonyms
qua
thành
Use synonyms
phố
cũng
Use synonyms
thế góp
phần
Use synonyms
tạo
Use synonyms
ra sự độc đáo
của
Use synonyms
nơi
này
Use synonyms
. Như là phong
cả
Use synonyms
nh đẹp có thể mang
lại
Use synonyms
niềm
Use synonyms
vui và
niềm
Use synonyms
tự hào
cho
Use synonyms
thành
Use synonyms
phố cư
dân
Use synonyms
và biến họ
thành
Use synonyms
những
Use synonyms
người
Use synonyms
bảo
Use synonyms
vệ tự nguyện vì sự tráng lệ và
sạch
Use synonyms
sẽ
của
Use synonyms
thành
Use synonyms
phố
của
Use synonyms
họ.
Cũng
Use synonyms
thế, đây là
những
Use synonyms
nam châm du
lịch
Use synonyms
để
cho
Use synonyms
phép
Use synonyms
phát
Use synonyms
triển
Use synonyms
khách sạn địa
phương
Use synonyms
các
Use synonyms
ngành
công
Use synonyms
nghiệp hỗ trợ
khác
Use synonyms
, và do đógóp
phần
Use synonyms
nâng cao
việc
Use synonyms
Use synonyms
làm
Use synonyms
, thu nhập, mức
sống
Use synonyms
chất
Use synonyms
lượng
Use synonyms
cuộc
Use synonyms
sống
Use synonyms
của
Use synonyms
địa
phương
Use synonyms
.
Tóm
Use synonyms
lại
Use synonyms
, cả hai đều
thông
Use synonyms
minh
Use synonyms
.
thành
Use synonyms
phố lập kế
hoạch
Use synonyms
và chú ý đến vẻ đẹp đô thị là
rất
Use synonyms
quan
Use synonyms
trọng
Use synonyms
cho
Use synonyms
sự
phát
Use synonyms
triển
Use synonyms
bền
Use synonyms
vững
Use synonyms
của
Use synonyms
một
Use synonyms
thành
Use synonyms
phố vì
lợi
Use synonyms
ích
của
Use synonyms
những
Use synonyms
người
Use synonyms
coi
Use synonyms
đó là nhà
của
Use synonyms
họ.

Unauthorized use and/or duplication of this material without express and written permission from this site’s author and/or owner is strictly prohibited. Excerpts and links may be used, provided that full and clear credit is given to Writing9 with appropriate and specific direction to the original content.

Include an introduction and conclusion

A conclusion is essential for IELTS writing task 2. It is more important than most people realise. You will be penalised for missing a conclusion in your IELTS essay.

The easiest paragraph to write in an essay is the conclusion paragraph. This is because the paragraph mostly contains information that has already been presented in the essay – it is just the repetition of some information written in the introduction paragraph and supporting paragraphs.

The conclusion paragraph only has 3 sentences:

  • Summary
  • Restatement of thesis
  • Prediction or recommendation

Example:

To summarize, a robotic teacher does not have the necessary disciple to properly give instructions to students and actually works to retard the ability of a student to comprehend new lessons. Therefore, it is clear that the idea of running a classroom completely by a machine cannot be supported. After thorough analysis on this subject, it is predicted that the adverse effects of the debate over technology-driven teaching will always be greater than the positive effects, and because of this, classroom teachers will never be substituted for technology.

Start your conclusion with a linking phrase. Here are some examples:

  • In conclusion
  • To conclude
  • To summarize
  • Finally
  • In a nutshell
  • In general

Discover more tips in The Ultimate Guide to Get a Target Band Score of 7+ »— a book that's free for 🚀 Premium users.

What to do next:
Look at other essays: